#学习打卡 对知识说YES,对网络游戏说NO。
英汉语可用国际音标来注音,越南语当然也可!
单元音
a [a]
ta [ta ˧] 我 toa [twa ˧] 车厢 tám [tam ˧˥] 八
ă [ɐ]
xoăn [swɐn ˧] 卷 tắt [tɐt ˧˥] 关 cắt [kɐt ˧˥] 切
â [ʌ]
vân [vʌn ˧] 纹 tân [tʌn ˧] 新 cất [kʌt ˧˥] 放置 tất [tʌt ˧˥] 袜
e [ɛ]
xe [sɛ ˧] 车 té [tɛ ˧˥] 跌 toét [twɛt ˧˥] 裂
ê [e]
quê [kwe ˧] 故乡 thuê [tʰwe ˧] 雇 tế [te ˧˥] 奠 tên [ten ˧] 名 tết [tet ˧˥] 节
y/i [i] quy [kwi ˧] 归,龟 tuy [twi ˧] 固然 tít [tit ˧˥] 标题
o [ɔ] to [tɔ ˧] 大 có [kɔ ˧˥] 有 con [kɔn ˧] 只
ô [o] tốt [tot ˧˥] 好 tốn [ton ˧˥] 花费
ơ [ɤ]
tớ [tɤ ˧˥] 俺 quơ [kwɤ ˧] 抓取 tơ [tɤ ˧] 丝绸 vớt [vɤt ˧˥] 捞
u [u]
tu [tu ˧] 修行 tú [tu ˧˥] 优秀 phun [fun ˧] 喷 cút [kut ˧˥] 滚
u [w]
hươu [hɯɤw ˧] 鹿 bươu [ɓɯɤw ˧] 疙瘩
ư [ɯ] tư [tɯ ˧] 私立 vứt [vɯt ˧˥] 抛弃
双元音
ya/ia/yê/iê [ie]
khuya [xwie ˧] 半夜,深夜 kia [kie ˧] 那 tia [tie ˧] 辐射 khuyên [xwien ˧] 劝说 tiên [tien ˧] 仙人 tuyên [twien ˧] 宣 tuyết [twiet ˧˥] 雪 kiêu [kiew ˧] 骄 tiếu [tiew ˧˥] 笑
ưa/ươ [ɯɤ]
cưa [kɯɤ ˧] 锯 tươm [tɯɤm ˧] 周密 hươu [hɯɤw ˧] 鹿 cưới [kɯɤj ˧˥] 娶 bươu [ɓɯɤw ˧] 疙瘩 tươi [tɯɤj ˧] 新鲜 tước [tɯɤk ˧˥] 缴 tưới [tɯɤj ˧˥] 冲,浇
ua/uô [uo]
cua [kuo ˧] 蟹 túa [tuo ˧˥] 迸溅 khuôn [xuon ˧] 模型 tuôn [tuon ˧] 漫出 xuôi [suoj ˧] 顺着 tuốt [tuot ˧˥] 全部 cuối [kuoj ˧˥] 最后
iu/yu [iw]
tiu [tiw ˧] 怅然,丧气 thiu [tʰiw ˧] 腐坏 khuỷu [xwiw ˧˩˧] 肘
êu [ew]
thêu [tʰew ˧] 挑,绣 kêu [kew ˧] 噭,喊,叫
eo [ɛw]
keo [kɛw ˧] 胶水teo [tɛw ˧] 干缩xéo [sɛw ˧˥] 倾斜
ao [aw]
cao [kaw ˧] 高 táo [taw ˧˥] 干燥,便秘 cáo [kaw ˧˥] 告,狐狸
au [ɐw]
sau [sɐw ˧] 在……之后 cau [kɐw ˧] 槟榔 cáu [kɐw ˧˥] 垢
ưu [ɯw] cưu [kɯw ˧] 鸠 cứu [kɯw ˧˥] 挽救
âu [ʌw] câu [kʌw ˧] 钩,钓 tâu [tâu ˧] 上奏
ai [aj]
tai [taj ˧] 耳 khoai [xwaj] 薯 cai [kaj] 戒,断,忌 khoái [xwaj ˧˥] 喜欢
ay [ɐj]
xoay [swɐj ˧] 转 tay [tɐj ˧] 掌 cay [kɐj ˧] 辣 xoáy [xwɐj ˧˥] 旋
ưi [ɯj] gửi [ɣɯj ˧˩˧] 寄
ơi [ɤj] tơi [tɤj ˧] 散,松 tới [tɤj ˧˥] 及,达
ây [ʌj] tây [tʌj ˧] 西方 cây [kʌj ˧] 棵,株
oi [ɔj] coi [kɔj ˧] 看 toi [tɔj ˧] 死,白白,空
ôi [oj]
tôi [toj ˧] 我 côi [koj ˧] 孤 tối [toj ˧˥] 暗
ui [uj]
vui [vuj ˧] 乐tui [tuj ˧] 我 cúi [kuj ˧˥] 弯,垂 túi [tuj ˧˥] 包
评论: